Skip to content

Routine

"Routine" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thói quen, công việc thường ngày hoặc một chuỗi các hành động được thực hiện theo một trình tự nhất định.

1. Thói quen hàng ngày

  • Nghĩa: Dùng để chỉ những hoạt động thường xuyên được thực hiện mỗi ngày hoặc mỗi tuần.
  • Ví dụ:
    • My morning routine includes making coffee, reading the news, and taking a shower. (Thói quen buổi sáng của tôi bao gồm pha cà phê, đọc tin tức và tắm.)
    • I have a strict workout routine that I follow three times a week. (Tôi có một chế độ tập luyện nghiêm ngặt mà tôi tuân theo ba lần một tuần.)

2. Chuỗi hành động

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một loạt các hành động được thực hiện theo một trình tự nhất định, thường trong một công việc cụ thể.
  • Ví dụ:
    • The doctor has a routine for examining patients. (Bác sĩ có một quy trình khám bệnh cho bệnh nhân.)
    • The assembly line workers follow a strict routine to ensure efficiency. (Công nhân trên dây chuyền lắp ráp tuân theo một quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu quả.)

3. Công việc thường ngày

  • Nghĩa: Dùng để chỉ những công việc thường xuyên được thực hiện, có thể liên quan đến công việc hoặc cuộc sống cá nhân.
  • Ví dụ:
    • My daily routine includes checking emails, attending meetings, and completing reports. (Công việc thường ngày của tôi bao gồm kiểm tra email, tham dự cuộc họp và hoàn thành báo cáo.)
    • My weekend routine usually involves going to the park, cooking a nice meal, and relaxing at home. (Thói quen cuối tuần của tôi thường là đi công viên, nấu một bữa ăn ngon và thư giãn ở nhà.)

4. Tính chất lặp đi lặp lại

  • Nghĩa: Dùng để chỉ tính chất lặp đi lặp lại, thiếu sự mới mẻ hoặc thú vị.
  • Ví dụ:
    • I feel like I'm stuck in a routine. (Tôi cảm thấy như mình đang bị mắc kẹt trong một thói quen.)
    • He was tired of his routine job and wanted something more exciting. (Anh ấy đã chán công việc thường ngày và muốn một cái gì đó thú vị hơn.)

Ghi chú:

  • "Routine" thường được sử dụng với các tính từ như "daily", "weekly", "strict", "flexible", "boring", "productive", "efficient" để mô tả mức độ, tính chất của thói quen.
  • "Routine" có thể được sử dụng như một danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy theo ngữ cảnh.
  • "Routine" cũng có thể được dùng như một động từ, có nghĩa là thực hiện một công việc theo cách thường xuyên hoặc tự động.