Skip to content

Rude

Từ "rude" trong tiếng Anh là một tính từ miêu tả hành vi hoặc lời nói thiếu tôn trọng, lịch sự hoặc nhạy cảm. Nó thường được sử dụng để mô tả những người hoặc hành động thiếu phép tắc, vô lễ hoặc làm tổn thương người khác.

Cách sử dụng "rude"

1. Mô tả hành vi:

  • Ví dụ:
    • It's rude to interrupt someone while they're talking. (Vô lễ khi cắt ngang lời ai đó đang nói.)
    • He was rude to the waiter. (Anh ta đã vô lễ với người phục vụ.)

2. Mô tả lời nói:

  • Ví dụ:
    • She made a rude remark about his appearance. (Cô ấy đã nói một lời lẽ bất lịch sự về ngoại hình của anh ấy.)
    • It's rude to swear in public. (Vô lễ khi chửi thề nơi công cộng.)

3. Mô tả đồ vật:

  • Ví dụ:
    • The furniture in the hotel was very rude. (Nội thất trong khách sạn rất thô kệch.)
    • That's a rude color. (Đó là một màu sắc thô kệch.)

Đồng nghĩa

  • Discourteous
  • Impolite
  • Uncivil
  • Insulting
  • Offensive

Trái nghĩa

  • Polite
  • Courteous
  • Respectful
  • Considerate
  • Kind