Skip to content

Rule

Từ "rule" trong tiếng Anh có nghĩa là "quy tắc", "luật lệ" hoặc "sự cai trị". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "rule":

1. Danh từ: Quy tắc, luật lệ

  • Nghĩa: Một quy định, hướng dẫn hoặc tiêu chuẩn được thiết lập để quản lý hành vi hoặc hoạt động.
  • Ví dụ:
    • The rules of the game are quite complicated. (Luật chơi rất phức tạp.)
    • There are strict rules about using mobile phones in class. (Có những quy định nghiêm ngặt về việc sử dụng điện thoại di động trong lớp học.)

2. Danh từ: Sự cai trị, quyền lực

  • Nghĩa: Việc nắm quyền lực và điều khiển một quốc gia, tổ chức hoặc nhóm người.
  • Ví dụ:
    • The king's rule was harsh and oppressive. (Sự cai trị của vị vua rất tàn bạo và áp bức.)
    • The new CEO wants to establish a rule of law in the company. (Giám đốc điều hành mới muốn thiết lập một chế độ pháp quyền trong công ty.)

3. Động từ: Cai trị, quản lý

  • Nghĩa: Kiểm soát, điều khiển hoặc chi phối một người, một quốc gia hoặc một tổ chức.
  • Ví dụ:
    • The queen ruled the country for many years. (Nữ hoàng cai trị đất nước trong nhiều năm.)
    • The team was ruled by fear and intimidation. (Đội bóng bị quản lý bằng sự sợ hãi và đe dọa.)

4. Động từ: Chi phối, ảnh hưởng

  • Nghĩa: Có ảnh hưởng lớn hoặc quyết định đến một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • The weather ruled our plans for the weekend. (Thời tiết đã chi phối kế hoạch của chúng tôi cho cuối tuần.)
    • Safety concerns ruled out the construction of the new building. (Những lo ngại về an toàn đã loại bỏ việc xây dựng tòa nhà mới.)

5. Động từ: Quyết định, phán quyết

  • Nghĩa: Tuyên bố hoặc quyết định một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • The judge ruled in favor of the plaintiff. (Thẩm phán đã ra phán quyết có lợi cho nguyên đơn.)
    • The committee ruled against the proposal. (Ủy ban đã bác bỏ đề xuất.)

Ghi chú:

  • "Rule" có thể được sử dụng theo cách đơn lẻ hoặc trong các cụm từ như "rule of law", "rule of thumb" và "rule out".
  • Khi là danh từ, "rule" thường đi kèm với một tính từ để mô tả đặc điểm của nó, ví dụ: "strict rule", "flexible rule", "general rule", "unwritten rule", "golden rule".