Skip to content

Run

Từ "run" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rinnan" có nghĩa là "chạy". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "run":

1. Chạy

  • Nghĩa: Di chuyển bằng cách nhanh chóng đưa chân về phía trước một cách luân phiên, thường để di chuyển một khoảng cách nhanh chóng.
  • Ví dụ:
    • He can run very fast. (Anh ấy có thể chạy rất nhanh.)
    • The dog ran after the ball. (Con chó chạy đuổi theo quả bóng.)

2. Hoạt động, diễn ra

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một hoạt động hoặc một sự kiện diễn ra, thường là một cách liên tục.
  • Ví dụ:
    • The business is running smoothly. (Công việc kinh doanh đang diễn ra suôn sẻ.)
    • The clock is running slow. (Đồng hồ đang chạy chậm.)

3. Điều khiển, quản lý

  • Nghĩa: Chỉ việc điều khiển hoặc quản lý một doanh nghiệp, tổ chức hoặc một hoạt động.
  • Ví dụ:
    • She runs her own company. (Cô ấy điều hành công ty của riêng mình.)
    • Who runs this department? (Ai quản lý bộ phận này?)

4. Chạy qua, chạy dọc

  • Nghĩa: Di chuyển dọc theo một con đường, một dòng sông hoặc một khu vực nào đó.
  • Ví dụ:
    • The train runs along the coast. (Tàu chạy dọc theo bờ biển.)
    • The river runs through the city. (Con sông chảy qua thành phố.)

5. Chạy khỏi, thoát khỏi

  • Nghĩa: Di chuyển nhanh để thoát khỏi một mối nguy hiểm hoặc một tình huống khó khăn.
  • Ví dụ:
    • The thief ran away with the money. (Tên trộm chạy trốn với số tiền.)
    • The children ran from the angry dog. (Bọn trẻ chạy trốn con chó dữ.)

6. Bắt đầu, khởi động

  • Nghĩa: Dùng để chỉ sự bắt đầu hoặc khởi động của một máy móc, thiết bị hoặc một hoạt động.
  • Ví dụ:
    • The car won't run. (Chiếc xe không chạy được.)
    • Let's run the program. (Hãy chạy chương trình.)

7. Xây dựng, chế tạo

  • Nghĩa: Dùng để chỉ việc xây dựng hoặc chế tạo một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • They ran a new bridge across the river. (Họ xây một cây cầu mới bắc qua sông.)
    • The company ran a new product. (Công ty chế tạo một sản phẩm mới.)

Ghi chú:

  • "Run" là một động từ rất phổ biến và linh hoạt trong tiếng Anh.
  • Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh.
  • "Run" thường được sử dụng ở dạng quá khứ là "ran" và dạng quá khứ phân từ là "run".