Runner
Từ "runner" trong tiếng Anh có nghĩa là "người chạy", "vận động viên chạy bộ". Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ một người hoặc một cái gì đó di chuyển nhanh.
1. Người chạy bộ
- Nghĩa: Một người tham gia vào việc chạy bộ.
- Ví dụ:
- He's a runner. (Anh ấy là một vận động viên chạy bộ.)
- The marathon runner crossed the finish line. (Vận động viên chạy marathon băng qua vạch đích.)
2. Người chạy, vật di chuyển nhanh
- Nghĩa: Một người hoặc một cái gì đó di chuyển nhanh chóng.
- Ví dụ:
- The runner delivered the message quickly. (Người chạy đã nhanh chóng chuyển lời nhắn.)
- The clock is a fast runner. (Chiếc đồng hồ chạy rất nhanh.)
3. Vật có khả năng chạy
- Nghĩa: Vật có khả năng chạy, ví dụ như một máy chạy.
- Ví dụ:
- This washing machine is a top-loading runner. (Máy giặt này là loại có lồng giặt ở trên.)
- The treadmill is a good runner for cardio workouts. (Máy chạy bộ là một công cụ tốt cho bài tập tim mạch.)
4. Lớp ngoài của một loại bánh
- Nghĩa: Lớp vỏ ngoài của một loại bánh, ví dụ như bánh pizza.
- Ví dụ:
- The pizza runner was crispy. (Lớp vỏ của bánh pizza giòn tan.)
5. Người giao hàng, người vận chuyển
- Nghĩa: Người giao hàng, người vận chuyển hàng hóa.
- Ví dụ:
- The runner delivered the package to the customer. (Người giao hàng đã giao hàng đến khách hàng.)
Ghi chú:
- "Runner" là một danh từ.
- "Runner" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.