Running
Từ "running" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "to run", có nghĩa là "chạy". Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc miêu tả hoạt động chạy bộ đến việc chỉ trạng thái đang vận hành. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "running":
1. Động từ: Chạy
- Nghĩa: Chỉ hoạt động di chuyển bằng chân với tốc độ nhanh.
- Ví dụ:
- I like running in the morning. (Tôi thích chạy bộ vào buổi sáng.)
- The dog was running after its tail. (Con chó đang đuổi theo cái đuôi của nó.)
2. Tính từ: Đang chạy, đang vận hành
- Nghĩa: Chỉ trạng thái đang hoạt động hoặc đang di chuyển liên tục.
- Ví dụ:
- The water is running. (Nước đang chảy.)
- The engine is running smoothly. (Động cơ đang chạy trơn tru.)
3. Danh từ: Chạy, sự vận hành
- Nghĩa: Chỉ hành động hoặc quá trình chạy.
- Ví dụ:
- The running of the marathon is a major event. (Cuộc thi marathon là một sự kiện lớn.)
- There's a problem with the running of the machine. (Có vấn đề với sự vận hành của máy móc.)
4. Cụm từ "running for"
- Nghĩa: Chỉ việc tranh cử cho một chức vụ nào đó.
- Ví dụ:
- She is running for mayor. (Cô ấy đang tranh cử chức thị trưởng.)
5. Cụm từ "running out of"
- Nghĩa: Chỉ việc sắp hết cái gì đó.
- Ví dụ:
- We're running out of time. (Chúng ta sắp hết thời gian rồi.)
6. Cụm từ "running into"
- Nghĩa: Chỉ việc gặp ai đó một cách bất ngờ.
- Ví dụ:
- I ran into my old friend at the supermarket. (Tôi tình cờ gặp người bạn cũ của tôi ở siêu thị.)
Ghi chú:
- Từ "running" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh.
- Khi học từ "running", hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác ý nghĩa của nó.
- Hãy luyện tập sử dụng từ "running" trong các bài tập và tình huống thực tế để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.