Skip to content

Sad

Từ "sad" trong tiếng Anh có nghĩa là "buồn", "trist", "ảm đạm". Dưới đây là một số cách sử dụng của từ "sad":

1. Diễn tả cảm xúc buồn bã

  • Nghĩa: Khi muốn nói về cảm xúc buồn bã, tiếc nuối hoặc thương tâm.
  • Ví dụ:
    • I feel sad when I think about my lost dog. (Tôi cảm thấy buồn khi nghĩ về con chó đã mất của mình.)
    • She was so sad after her boyfriend broke up with her. (Cô ấy rất buồn sau khi bạn trai chia tay cô ấy.)

2. Mô tả sự kiện hoặc đối tượng mang tính tiêu cực

  • Nghĩa: Khi muốn miêu tả một sự kiện, đối tượng hoặc tình huống mang tính tiêu cực, gây buồn bã.
  • Ví dụ:
    • The news of the accident was sad. (Tin tức về vụ tai nạn thật buồn.)
    • The movie had a sad ending. (Bộ phim có một kết thúc buồn.)

3. Diễn tả tâm trạng ảm đạm, thiếu vui vẻ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về tâm trạng không vui, thiếu năng lượng và sự hứng thú.
  • Ví dụ:
    • I woke up feeling sad today. (Tôi thức dậy với tâm trạng buồn bã hôm nay.)
    • He looked sad and tired. (Anh ấy trông buồn bã và mệt mỏi.)

4. Dùng để thể hiện sự tiếc nuối

  • Nghĩa: Khi muốn thể hiện sự tiếc nuối về một điều gì đó đã mất hoặc không thể xảy ra.
  • Ví dụ:
    • It’s sad that he had to leave so soon. (Thật buồn khi anh ấy phải đi sớm như vậy.)
    • It’s sad to see the old house being demolished. (Thật buồn khi nhìn thấy ngôi nhà cũ bị phá hủy.)

5. Sử dụng trong thành ngữ và tục ngữ

  • Nghĩa: "Sad" có thể xuất hiện trong các thành ngữ và tục ngữ, tạo nên những ý nghĩa đặc biệt.
  • Ví dụ:
    • "Sad to say" (Buồn thay), "Sad but true" (Buồn nhưng thật).

Ghi chú:

  • "Sad" thường được dùng như một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.
  • "Sad" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra những sắc thái nghĩa phong phú hơn.
  • "Sad" cũng có thể được sử dụng trong các câu thơ, bài hát để tạo ra hiệu quả nghệ thuật.