Sadly
'Sadly' là một trạng từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả cảm giác buồn bã, tiếc nuối, hoặc thất vọng. Nó thường được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, nhằm thể hiện mức độ cảm xúc của người nói.
1. Diễn tả sự buồn bã, tiếc nuối
- Ví dụ:
- Sadly, she lost her job. (Thật đáng buồn, cô ấy đã mất việc.)
- I’m so sad that you’re leaving. (Tôi rất buồn khi bạn phải đi.)
2. Diễn tả sự thất vọng, không như mong muốn
- Ví dụ:
- Sadly, the team didn’t win the game. (Thật đáng tiếc, đội bóng đã không thắng.)
- Sadly, I couldn’t go to the party. (Thật tiếc, tôi không thể đến dự bữa tiệc.)
3. Diễn tả sự buồn bã, tiếc nuối về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ
- Ví dụ:
- Sadly, the old man died last week. (Thật đáng buồn, ông già đã mất vào tuần trước.)
- Sadly, the dog was lost. (Thật đáng tiếc, chú chó đã bị lạc.)
Ghi chú:
- 'Sadly' thường đứng ở đầu câu hoặc ở cuối câu.
- 'Sadly' có thể được sử dụng với nhiều loại động từ, tính từ và trạng từ khác.
- 'Sadly' là một từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh.