Skip to content

Safe

Từ "safe" trong tiếng Anh là một tính từ dùng để chỉ điều gì đó an toàn, không nguy hiểm. Dưới đây là một số cách sử dụng của từ "safe":

1. An toàn về thể chất

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một nơi hoặc tình huống không gây nguy hiểm cho con người hoặc vật thể.
  • Ví dụ:
    • The city is a safe place to live. (Thành phố này là một nơi an toàn để sinh sống.)
    • Is it safe to swim in this lake? (Có an toàn để bơi ở hồ này không?)

2. An toàn về tài chính

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một khoản tiền hoặc tài sản được bảo vệ khỏi mất mát hoặc tổn thất.
  • Ví dụ:
    • My money is safe in the bank. (Tiền của tôi an toàn trong ngân hàng.)
    • The investment is considered a safe option. (Khoản đầu tư này được coi là một lựa chọn an toàn.)

3. An toàn về tình cảm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một mối quan hệ hoặc tình huống không gây tổn thương hoặc lo lắng.
  • Ví dụ:
    • I feel safe with you. (Tôi cảm thấy an toàn khi ở bên bạn.)
    • It’s a safe space for children to play. (Đây là một không gian an toàn để trẻ em chơi.)

4. An toàn về thông tin

  • Nghĩa: Khi muốn nói về thông tin được bảo vệ khỏi truy cập trái phép hoặc bị sửa đổi.
  • Ví dụ:
    • Your personal information is safe with us. (Thông tin cá nhân của bạn được bảo mật với chúng tôi.)
    • The website is secure and your data is safe. (Trang web an toàn và dữ liệu của bạn được bảo mật.)

Ghi chú:

  • "Safe" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "safe and sound" (an toàn và khỏe mạnh), "safe haven" (nơi ẩn náu an toàn), v.v.
  • "Safe" còn có thể được sử dụng như một trạng từ, có nghĩa là "một cách an toàn", ví dụ: "Drive safe!" (Lái xe an toàn!).