Sail
"Sail" trong tiếng Anh có thể là một danh từ hoặc động từ. Khi là danh từ, nó ám chỉ phần vải căng trên cột buồm của tàu thuyền, giúp tàu di chuyển theo sức gió. Khi là động từ, nó ám chỉ việc điều khiển tàu thuyền bằng buồm.
1. "Sail" như một danh từ
- Nghĩa: Phần vải căng trên cột buồm của tàu thuyền
- Ví dụ:
- The ship had a large white sail. (Con tàu có một cánh buồm trắng lớn.)
- The wind caught the sails and the boat began to move. (Gió bắt vào buồm và con thuyền bắt đầu di chuyển.)
2. "Sail" như một động từ
- Nghĩa: Điều khiển tàu thuyền bằng buồm
- Ví dụ:
- We sailed across the ocean. (Chúng tôi đã đi thuyền buồm băng qua đại dương.)
- The pirates sailed their ship towards the island. (Những tên cướp biển đã điều khiển con tàu của chúng tiến về hòn đảo.)
Các cụm từ phổ biến với "sail"
- Set sail: Khởi hành bằng thuyền buồm
- Full sail: Tàu thuyền căng buồm đầy
- Under sail: Tàu thuyền đang di chuyển bằng buồm
- Sail away: Rời đi bằng thuyền buồm
- Sail close to the wind: Điều khiển tàu thuyền theo hướng gió mạnh
Ghi chú:
- "Sail" có thể được sử dụng như một danh từ số ít hoặc số nhiều.
- "Sail" cũng có thể được sử dụng như một động từ quá khứ phân từ, ví dụ: "The ship was sailed by a crew of experienced sailors." (Con tàu được điều khiển bởi một thủy thủ đoàn giàu kinh nghiệm.)