Sailing
Sailing là một danh động từ, cũng là một động từ, dùng để chỉ hành động đi thuyền buồm hoặc hành động di chuyển trên mặt nước bằng thuyền buồm.
1. Là một danh động từ
- Nghĩa: Chỉ hành động đi thuyền buồm
- Ví dụ:
- I love sailing. (Tôi yêu việc đi thuyền buồm.)
- The boat was sailing across the lake. (Con thuyền đang đi thuyền buồm trên hồ.)
2. Là một động từ
- Nghĩa: Chỉ hành động di chuyển trên mặt nước bằng thuyền buồm
- Ví dụ:
- We are sailing to the island. (Chúng tôi đang đi thuyền buồm đến hòn đảo.)
- The ship sailed for hours before reaching its destination. (Con tàu đi thuyền buồm trong nhiều giờ trước khi đến đích.)
3. Diễn đạt sự đam mê
- Nghĩa: Khi muốn diễn tả sự đam mê đối với môn thể thao đi thuyền buồm
- Ví dụ:
- He is sailing enthusiast. (Anh ấy là một người đam mê đi thuyền buồm.)
4. Chỉ hành động đi du lịch
- Nghĩa: Khi muốn diễn tả hành động đi du lịch trên mặt nước bằng thuyền buồm
- Ví dụ:
- We are sailing around the world. (Chúng tôi đang đi du lịch vòng quanh thế giới bằng thuyền buồm.)
Ghi chú:
- "Sailing" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ diễn đạt ý nghĩa phong phú.
- Sailing là một môn thể thao phổ biến và hấp dẫn, mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe và tinh thần.