Skip to content

Salary

"Salary" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ số tiền mà một người được trả định kỳ cho công việc của họ. Nó thường được trả hàng tháng hoặc hàng tuần.

Sử dụng "Salary" trong câu:

  • Ví dụ 1: What is your salary? (Lương của bạn là bao nhiêu?)
  • Ví dụ 2: She earns a high salary as a doctor. (Cô ấy kiếm được một mức lương cao khi làm bác sĩ.)
  • Ví dụ 3: He received a salary increase after a year of working. (Anh ấy nhận được tăng lương sau một năm làm việc.)
  • Ví dụ 4: The company offers a competitive salary package to attract the best talent. (Công ty cung cấp gói lương cạnh tranh để thu hút nhân tài hàng đầu.)

Các từ đồng nghĩa với "Salary":

  • Pay
  • Wage
  • Remuneration

Ghi chú:

  • "Salary" thường được sử dụng cho các công việc chính thức, trong khi "wage" thường được sử dụng cho các công việc theo giờ.
  • "Salary" có thể được tính theo tháng, năm hoặc theo thời gian cụ thể.