Sale
"Sale" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự bán hàng, việc bán hàng, doanh thu bán hàng". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1. Sự kiện bán hàng
- Nghĩa: "Sale" được dùng để chỉ một sự kiện trong đó một cửa hàng hoặc doanh nghiệp giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.
- Ví dụ:
- The store is having a big sale on all clothing. (Cửa hàng đang có một đợt giảm giá lớn cho tất cả quần áo.)
- I bought a new TV during the holiday sale. (Tôi đã mua một chiếc TV mới trong đợt giảm giá lễ hội.)
2. Việc bán hàng
- Nghĩa: "Sale" cũng có thể dùng để chỉ việc bán hàng nói chung.
- Ví dụ:
- The company’s sales are up this year. (Doanh thu của công ty tăng trong năm nay.)
- She’s in charge of sales for the company. (Cô ấy phụ trách mảng bán hàng của công ty.)
3. Doanh thu bán hàng
- Nghĩa: "Sale" có thể dùng để chỉ doanh thu hoặc số tiền thu được từ việc bán hàng.
- Ví dụ:
- The store’s sales are down this month. (Doanh thu của cửa hàng giảm trong tháng này.)
- Our sales target is to increase by 10%. (Mục tiêu doanh thu của chúng tôi là tăng 10%.)
Ghi chú:
- "Sale" là một danh từ không đếm được.
- "Sale" thường được kết hợp với các từ như "big", "holiday", "annual", "clearance" để chỉ các loại sự kiện bán hàng cụ thể.