Same
Từ "same" trong tiếng Anh có nghĩa là "giống nhau", "cùng một", "như nhau". Nó là một tính từ được dùng để so sánh hai hoặc nhiều thứ với nhau, cho thấy chúng có điểm giống nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "same":
1. Chỉ sự giống nhau về tính chất, đặc điểm
- Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh sự giống nhau về tính chất, đặc điểm giữa hai hoặc nhiều thứ.
- Ví dụ:
- We have the same opinion about this. (Chúng ta có cùng quan điểm về điều này.)
- The two books are the same size. (Hai cuốn sách có kích thước giống nhau.)
2. Chỉ sự giống nhau về bản chất, nguồn gốc
- Nghĩa: Khi muốn chỉ hai hoặc nhiều thứ cùng chung nguồn gốc, bản chất.
- Ví dụ:
- We are all the same, no matter where we come from. (Chúng ta đều giống nhau, bất kể chúng ta đến từ đâu.)
- They are from the same family. (Họ thuộc cùng một gia đình.)
3. Chỉ sự giống nhau về vị trí, thời gian
- Nghĩa: Khi muốn chỉ hai hoặc nhiều thứ cùng ở một vị trí, cùng một thời gian.
- Ví dụ:
- We met at the same time yesterday. (Chúng ta gặp nhau cùng một lúc vào hôm qua.)
- They live in the same house. (Họ sống trong cùng một ngôi nhà.)
4. Kết hợp với "as"
- Nghĩa: Dùng để so sánh hai hoặc nhiều thứ với nhau.
- Ví dụ:
- This is the same as that. (Cái này giống như cái kia.)
- Your car is the same as mine. (Xe của bạn giống như xe của tôi.)
5. Kết hợp với "the"
- Nghĩa: Dùng để chỉ thứ đã được đề cập trước đó, thể hiện sự lặp lại.
- Ví dụ:
- I saw her yesterday and she is the same as always. (Tôi đã gặp cô ấy hôm qua và cô ấy vẫn như xưa.)
- The same thing happened again today. (Chuyện tương tự lại xảy ra hôm nay.)
Ghi chú:
- "Same" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc đại từ.
- Khi sử dụng "same" như một tính từ, nó thường đi kèm với danh từ.
- Khi sử dụng "same" như một đại từ, nó thường được sử dụng để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó.