Skip to content

Sandwich

Định nghĩa

Sandwich là một món ăn được tạo thành từ hai lát bánh mì kẹp một hoặc nhiều loại nhân. Nhân có thể bao gồm thịt, pho mát, rau củ, sốt, v.v.

Nguồn gốc

Sandwich được đặt theo tên của John Montagu, Bá tước thứ 4 của Sandwich, người được cho là đã phát minh ra món ăn này vào thế kỷ XVIII.

Các loại sandwich

Sandwich có rất nhiều loại, mỗi loại có những đặc điểm riêng về nhân và cách chế biến. Một số loại sandwich phổ biến bao gồm:

  • Sandwich thịt nguội: Thường được kẹp với thịt nguội, pho mát, rau củ và sốt mayonnaise.
  • Sandwich cá: Thường được kẹp với cá hồi, cá ngừ hoặc cá hồi hun khói.
  • Sandwich gà: Thường được kẹp với gà luộc hoặc gà chiên.
  • Sandwich rau củ: Thường được kẹp với rau củ như cà chua, dưa chuột, hành tây, v.v.

Cách sử dụng từ

  • "Sandwich" có thể được sử dụng làm danh từ đếm được hoặc không đếm được.
    • Đếm được: I want to eat a sandwich.
    • Không đếm được: There is a lot of sandwich at the party.

Ví dụ

  • I love eating tuna sandwiches for lunch. (Tôi thích ăn sandwich cá ngừ cho bữa trưa.)
  • Can you make me a peanut butter and jelly sandwich? (Bạn có thể làm cho tôi một sandwich bơ lạc và mứt?)

Ghi chú

  • Sandwich thường được ăn lạnh, nhưng cũng có thể được nướng hoặc chiên.
  • Sandwich là một món ăn tiện lợi và dễ ăn. Nó là một lựa chọn phổ biến cho bữa trưa, bữa tối hoặc bữa ăn nhẹ.