Skip to content

Saturday

'Saturday' là một ngày trong tuần, là ngày thứ bảy.

Ví dụ:

  • I have a meeting on Saturday. (Tôi có một cuộc họp vào thứ bảy.)
  • We're going to the beach this Saturday. (Chúng tôi sẽ đi biển vào thứ bảy này.)
  • Saturday is my favorite day of the week. (Thứ bảy là ngày yêu thích của tôi trong tuần.)