Skip to content

Sauce

Từ "sauce" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sausse" có nghĩa là "nước sốt", "gia vị". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "sauce":

1. Chỉ loại nước sốt

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một loại nước sốt dùng để chấm hoặc rưới lên thức ăn.
  • Ví dụ:
    • I like to put tomato sauce on my pasta. (Tôi thích cho nước sốt cà chua lên mì ý.)
    • The chicken was served with a creamy white sauce. (Gà được phục vụ với nước sốt trắng béo ngậy.)

2. Chỉ chất lỏng hoặc hỗn hợp dùng để tẩm ướp

  • Nghĩa: Khi muốn nói về chất lỏng hoặc hỗn hợp được dùng để tẩm ướp thực phẩm trước khi chế biến.
  • Ví dụ:
    • The chef marinated the meat in a tangy barbecue sauce. (Đầu bếp ướp thịt trong nước sốt barbecue chua ngọt.)
    • I made a delicious soy sauce marinade for the tofu. (Tôi đã làm một loại nước sốt đậu nành ngon để ướp đậu phụ.)

3. Chỉ loại nước sốt đặc biệt

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một loại nước sốt có công thức hoặc nguồn gốc đặc biệt.
  • Ví dụ:
    • This is the famous "secret sauce" of the restaurant. (Đây là loại "nước sốt bí mật" nổi tiếng của nhà hàng.)
    • My grandmother makes a special plum sauce for her dumplings. (Bà tôi làm một loại nước sốt mận đặc biệt cho bánh bao của bà.)

4. Chỉ một hỗn hợp dùng để làm đẹp

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một loại hỗn hợp được dùng để làm đẹp, chẳng hạn như kem dưỡng da hoặc mặt nạ.
  • Ví dụ:
    • I used a honey and lemon face mask to brighten my skin. (Tôi sử dụng mặt nạ mật ong và chanh để làm sáng da.)
    • The hair stylist applied a conditioning sauce to my hair. (Nhà tạo mẫu tóc bôi một loại nước dưỡng tóc cho tóc của tôi.)

5. Chỉ một câu chuyện hoặc lời giải thích

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một câu chuyện hoặc lời giải thích, thường có ẩn ý là nó có thể không hoàn toàn chính xác.
  • Ví dụ:
    • I heard a funny sauce about a man who got lost in the woods. (Tôi nghe được một câu chuyện vui về một người đàn ông bị lạc trong rừng.)
    • She gave me a sauce about why she was late to the meeting. (Cô ấy đưa cho tôi một lời giải thích về việc cô ấy đến muộn cuộc họp.)

Ghi chú:

  • "Sauce" thường được dùng như một danh từ, nhưng đôi khi có thể đóng vai trò như một động từ.
  • "Sauce" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.