Skip to content

Save

"Save" là một động từ thông dụng trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Từ "save" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sǣf" có nghĩa là "an toàn", "bảo vệ".

1. Lưu trữ, bảo quản

  • Nghĩa: Giữ gì đó lại cho mục đích sử dụng sau này.
  • Ví dụ:
    • Save your work before closing the document. (Lưu công việc của bạn trước khi đóng tài liệu.)
    • I saved the photo on my computer. (Tôi đã lưu ảnh vào máy tính của mình.)

2. Cứu giúp, giải cứu

  • Nghĩa: Giúp ai đó thoát khỏi nguy hiểm hoặc khó khăn.
  • Ví dụ:
    • The firefighters saved the family from the burning house. (Lính cứu hỏa đã cứu gia đình khỏi ngôi nhà đang cháy.)
    • She saved the day by coming up with a brilliant idea. (Cô ấy đã cứu vãn tình thế bằng cách đưa ra một ý tưởng tuyệt vời.)

3. Tiết kiệm, dành dụm

  • Nghĩa: Giữ tiền lại để sử dụng sau này.
  • Ví dụ:
    • I'm trying to save money for a new car. (Tôi đang cố gắng tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.)
    • You should save some of your money for a rainy day. (Bạn nên để dành một ít tiền cho những lúc khó khăn.)

4. Giảm thiểu, hạn chế

  • Nghĩa: Giảm lượng tiêu thụ hoặc lãng phí.
  • Ví dụ:
    • Turn off the lights to save energy. (Tắt đèn để tiết kiệm năng lượng.)
    • We need to save water by taking shorter showers. (Chúng ta cần tiết kiệm nước bằng cách tắm nhanh hơn.)

5. Lưu lại, giữ nguyên

  • Nghĩa: Không thay đổi, giữ nguyên trạng thái hiện tại.
  • Ví dụ:
    • Save the document as a PDF file. (Lưu tài liệu dưới dạng tệp PDF.)
    • I'll save this seat for you. (Tôi sẽ giữ chỗ này cho bạn.)

Ghi chú:

  • "Save" có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo ra các ý nghĩa cụ thể.
  • "Save" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và thân mật.