Say
Từ "say" là một động từ thông dụng trong tiếng Anh với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng chính của từ "say":
1. Nói, phát âm
- Nghĩa: Khi muốn diễn tả hành động nói hoặc phát âm ra tiếng.
- Ví dụ:
- What did he say? (Anh ta nói gì?)
- Can you say your name again? (Bạn có thể nói lại tên của bạn được không?)
2. Bày tỏ ý kiến, quan điểm
- Nghĩa: Khi muốn diễn tả ý kiến, quan điểm, suy nghĩ hoặc cảm xúc.
- Ví dụ:
- She said she was happy with the results. (Cô ấy nói rằng cô ấy hài lòng với kết quả.)
- The doctor said I should get more sleep. (Bác sĩ nói tôi nên ngủ nhiều hơn.)
3. Chuyển tải thông tin, thông báo
- Nghĩa: Khi muốn truyền đạt thông tin, thông báo cho ai đó biết điều gì đó.
- Ví dụ:
- The news said it will rain tomorrow. (Tin tức nói rằng sẽ mưa vào ngày mai.)
- The sign says "No Parking". (Biển báo ghi "Cấm đỗ xe").
4. Dùng trong câu tường thuật
- Nghĩa: Dùng để tường thuật lại lời nói của ai đó, thường đi kèm với dấu ngoặc kép.
- Ví dụ:
- "I'm going to the store," she said. (Cô ấy nói: "Tôi đang đi siêu thị").
- He asked, "What time is it?" (Anh ta hỏi: "Bây giờ là mấy giờ?").
5. Diễn tả hành động nói, suy nghĩ trong tâm trí
- Nghĩa: Khi muốn mô tả suy nghĩ hoặc hành động nói trong tâm trí, không thực sự được nói ra.
- Ví dụ:
- I said to myself, "I can do this." (Tôi tự nhủ: "Tôi có thể làm được").
- I say, this is a good idea. (Tôi nghĩ, đây là một ý tưởng hay).
6. Diễn tả lời chào hỏi, lời tạm biệt
- Nghĩa: Khi muốn chào hỏi, tạm biệt, thường được sử dụng theo phong tục tập quán.
- Ví dụ:
- "Say hello to your mother for me." (Hãy chào mẹ bạn thay tôi).
- "Say goodbye to your friends." (Hãy tạm biệt bạn bè của bạn).
Ghi chú:
- "Say" là một động từ bất quy tắc, quá khứ là "said" và quá khứ phân từ là "said".
- "Say" thường được sử dụng với các trạng từ như "loudly", "softly", "clearly", "quickly" để mô tả cách thức nói.
- "Say" cũng có thể kết hợp với các cụm từ khác để tạo ra nhiều sắc thái nghĩa phong phú.