Scared
Từ "scared" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sợ hãi", "hoảng sợ". Nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc của một người khi họ đối mặt với nguy hiểm, nỗi sợ hãi hoặc điều gì đó làm họ lo lắng.
Cách sử dụng "scared":
Sau động từ "be":
- Ví dụ: I am scared of spiders. (Tôi sợ nhện.)
- Ví dụ: She was scared to go out alone at night. (Cô ấy sợ đi ra ngoài một mình vào ban đêm.)
Sau động từ khác:
- Ví dụ: The dog made me scared. (Con chó làm tôi sợ.)
- Ví dụ: The loud noise scared the children. (Tiếng ồn lớn làm bọn trẻ sợ.)
Trong cụm từ:
- Ví dụ: I was scared to death. (Tôi sợ chết khiếp.)
- Ví dụ: The children were scared out of their wits. (Bọn trẻ sợ đến nỗi không còn biết gì nữa.)
Ví dụ:
- I’m scared of heights. (Tôi sợ độ cao.)
- The little girl was scared of the dark. (Cô bé sợ bóng tối.)
- He was scared to ask her out. (Anh ấy sợ phải hẹn hò với cô ấy.)
Lưu ý:
- "Scared" có thể đi kèm với giới từ "of" hoặc "by" để chỉ đối tượng hoặc nguyên nhân gây sợ hãi.
- Cường độ của "scared" có thể được thể hiện bằng các trạng từ như "very", "extremely", "terrified" và "petrified".