Skip to content Scene
1. Cảnh tượng, bối cảnh
- Nghĩa: "Scene" dùng để chỉ một khung cảnh, một bối cảnh, một sự kiện hoặc một cảnh trong một bộ phim hoặc một vở kịch.
- Ví dụ:
- The scene was set in a small village in the countryside. (Cảnh được dựng trong một ngôi làng nhỏ ở vùng nông thôn.)
- The final scene of the movie was very emotional. (Cảnh cuối cùng của bộ phim rất cảm động.)
2. Nơi chốn, địa điểm
- Nghĩa: "Scene" có thể dùng để chỉ một nơi chốn, một địa điểm nhất định.
- Ví dụ:
- The crime scene was cordoned off by police. (Hiện trường vụ án đã bị phong tỏa bởi cảnh sát.)
- The band played at a local music scene. (Ban nhạc đã chơi nhạc tại một địa điểm âm nhạc địa phương.)
3. Môi trường, bối cảnh xã hội
- Nghĩa: "Scene" còn được sử dụng để chỉ một môi trường, một bối cảnh xã hội nhất định, thường liên quan đến một lĩnh vực hoạt động cụ thể.
- Ví dụ:
- The art scene in the city is very vibrant. (Môi trường nghệ thuật trong thành phố rất sôi động.)
- The music scene in the 1990s was very different from today. (Môi trường âm nhạc trong những năm 1990 rất khác so với ngày nay.)
4. Một phần của một tác phẩm nghệ thuật
- Nghĩa: "Scene" cũng có thể dùng để chỉ một phần của một tác phẩm nghệ thuật, như một cảnh trong một cuốn tiểu thuyết hoặc một vở kịch.
- Ví dụ:
- The first scene of the play takes place in a dark forest. (Cảnh đầu tiên của vở kịch diễn ra trong một khu rừng tối.)
- The author described the scene in vivid detail. (Tác giả đã miêu tả cảnh đó một cách chi tiết sống động.)
5. Biểu diễn, màn trình diễn
- Nghĩa: Trong một số trường hợp, "scene" có thể dùng để chỉ một màn trình diễn, một buổi biểu diễn.
- Ví dụ:
- The band put on a great scene at the concert. (Ban nhạc đã trình diễn tuyệt vời tại buổi hòa nhạc.)
- The play was a real scene-stealer. (Vở kịch đã thực sự thu hút sự chú ý của khán giả.)
Ghi chú:
- "Scene" thường được sử dụng trong văn viết và văn nói một cách tự nhiên, để tạo ra những câu văn và câu nói sinh động, ấn tượng.
- Tùy theo ngữ cảnh cụ thể, "scene" có thể mang những nghĩa khác nhau.