Skip to content

Schedule

"Schedule" là một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ kế hoạch, lịch trình hoặc sắp xếp các sự kiện, công việc hoặc hoạt động theo thời gian.

1. Kế hoạch hoặc lịch trình

  • Nghĩa: "Schedule" có thể dùng để chỉ một danh sách các hoạt động hoặc sự kiện được lên kế hoạch cho một ngày, một tuần, một tháng hoặc thậm chí một năm.
  • Ví dụ:
    • I have a busy schedule today. (Tôi có một lịch trình bận rộn hôm nay.)
    • What's on your schedule for next week? (Lịch trình của bạn cho tuần tới là gì?)

2. Sắp xếp các hoạt động theo thời gian

  • Nghĩa: "Schedule" cũng có thể dùng để chỉ việc sắp xếp các hoạt động hoặc sự kiện theo thời gian, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập.
  • Ví dụ:
    • The meeting is scheduled for tomorrow morning. (Cuộc họp được lên lịch vào sáng mai.)
    • The exam is scheduled for next week. (Kỳ thi được lên lịch vào tuần tới.)

3. Biểu đồ hoặc bảng kế hoạch

  • Nghĩa: "Schedule" có thể là một biểu đồ hoặc bảng kế hoạch hiển thị các hoạt động, sự kiện hoặc các nhiệm vụ theo thời gian.
  • Ví dụ:
    • The train schedule shows the departure and arrival times. (Lịch trình tàu hỏa hiển thị giờ khởi hành và đến.)
    • The flight schedule lists all the flights arriving and departing from the airport. (Lịch trình chuyến bay liệt kê tất cả các chuyến bay đến và đi từ sân bay.)

Ghi chú:

  • "Schedule" thường được sử dụng với các động từ như "make" (lập kế hoạch), "follow" (tuân theo), "change" (thay đổi) hoặc "cancel" (hủy bỏ).
  • Có thể sử dụng "schedule" với nhiều danh từ khác để tạo thành các cụm từ, ví dụ: "flight schedule" (lịch trình chuyến bay), "work schedule" (lịch trình công việc) , "school schedule" (lịch trình học tập), "meeting schedule" (lịch trình cuộc họp), "appointment schedule" (lịch trình hẹn hò).