Score
"Score" trong tiếng Anh có thể là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
1. Danh từ "Score"
Nghĩa:
- Số điểm trong một trò chơi, cuộc thi
- Nhạc cụ có dây, thường được chơi bởi một nhóm người
- Nhóm 20
- Tỷ số điểm trong một cuộc thi thể thao
Ví dụ:
- The team scored 20 points. (Đội đã ghi được 20 điểm.)
- The score was 3-1. (Tỷ số là 3-1.)
- He played the score on the piano. (Anh ấy đã chơi bản nhạc trên đàn piano.)
- He lived to the ripe old age of 80, but he never made a score. (Anh ấy sống đến tuổi già 80, nhưng anh ấy chưa bao giờ kiếm được tiền.)
2. Động từ "Score"
Nghĩa:
- Ghi điểm trong một trò chơi, cuộc thi
- Thành công trong việc đạt được hoặc có được thứ gì đó
- Ghi điểm hoặc điểm số cho một bài kiểm tra, bài thi
Ví dụ:
- The team scored a goal. (Đội đã ghi được một bàn thắng.)
- They scored a hit with their new song. (Họ đã thành công với bài hát mới của mình.)
- He scored 90 on the test. (Anh ấy đạt 90 điểm trong bài kiểm tra.)
Ghi chú:
- "Score" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, âm nhạc hoặc học tập.
- Động từ "score" có thể đi kèm với một đối tượng trực tiếp.
- Danh từ "score" thường được sử dụng trong ngữ cảnh số điểm, nhạc cụ hoặc số lượng.