Skip to content

Screen

"Screen" là một từ tiếng Anh có nghĩa là màn hình. Nó thường được sử dụng để chỉ màn hình của máy tính, điện thoại, TV hoặc các thiết bị điện tử khác. Ngoài ra, "screen" còn có thể ám chỉ những thứ như lưới, rào chắn, hoặc thậm chí là một tấm chắn dùng để bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.

1. Màn hình của thiết bị điện tử

  • Nghĩa: "Screen" được sử dụng để chỉ màn hình của các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại, TV, máy tính bảng, v.v.
  • Ví dụ:
    • I spent hours watching movies on the big screen. (Tôi đã dành hàng giờ để xem phim trên màn hình lớn.)
    • The phone's screen is cracked. (Màn hình điện thoại bị nứt.)

2. Lưới, rào chắn

  • Nghĩa: "Screen" cũng có thể dùng để chỉ một lưới hoặc rào chắn dùng để ngăn chặn hoặc bảo vệ khỏi một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • The windows were covered with screens to keep the bugs out. (Các cửa sổ được che bằng lưới để giữ côn trùng không vào.)
    • The construction workers used a screen to protect the public from falling debris. (Công nhân xây dựng đã sử dụng một rào chắn để bảo vệ công chúng khỏi mảnh vỡ rơi xuống.)

3. Tấm chắn nắng

  • Nghĩa: "Screen" cũng có thể được dùng để chỉ một tấm chắn dùng để bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.
  • Ví dụ:
    • We put up a screen on the porch to block out the sun. (Chúng tôi đã dựng một tấm chắn nắng trên hiên để chặn nắng.)
    • The car had a sun screen on the windshield. (Xe ô tô có tấm chắn nắng trên kính chắn gió.)

4. Ngành công nghiệp điện ảnh

  • Nghĩa: Trong ngành công nghiệp điện ảnh, "screen" có thể được dùng để chỉ màn hình chiếu phim.
  • Ví dụ:
    • The movie was shown on the big screen in the cinema. (Bộ phim được chiếu trên màn hình lớn trong rạp chiếu phim.)

5. Trong ngữ cảnh khác

  • Nghĩa: Trong một số ngữ cảnh khác, "screen" có thể được sử dụng với nghĩa là sàng lọc, loại bỏ hoặc giữ lại những gì không mong muốn.
  • Ví dụ:
    • The company has a rigorous screening process for new employees. (Công ty có quy trình sàng lọc nghiêm ngặt đối với nhân viên mới.)
    • We need to screen the applications for errors. (Chúng ta cần sàng lọc các đơn đăng ký để tìm lỗi.)

Ghi chú:

  • "Screen" là một từ đa nghĩa, và nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh.
  • "Screen" thường được dùng trong ngôn ngữ tiếng Anh hàng ngày.
  • "Screen" có thể được dùng như danh từ, động từ hoặc tính từ.