Sea
Từ "sea" trong tiếng Anh là một từ cơ bản và thường được dùng để chỉ một vùng nước mặn rộng lớn, thường được bao quanh bởi đất liền.
1. Biển
- Nghĩa: Nói về vùng nước mặn rộng lớn, thường được bao quanh bởi đất liền.
- Ví dụ:
- The sea was calm and blue. (Biển lặng và màu xanh.)
- We went swimming in the sea. (Chúng tôi đi bơi ở biển.)
2. Biển rộng lớn
- Nghĩa: Là một cách nói chung về một vùng nước rộng lớn, không nhất thiết phải là biển.
- Ví dụ:
- The sailors crossed the vast sea to reach the new land. (Các thủy thủ đã băng qua biển rộng lớn để đến vùng đất mới.)
- The ship sailed across the open sea. (Con tàu đã đi qua biển khơi.)
3. Biển trong tiếng Anh
- Nghĩa: "Sea" cũng có thể dùng để chỉ các biển cụ thể trên thế giới.
- Ví dụ:
- The Mediterranean Sea. (Biển Địa Trung Hải.)
- The Red Sea. (Biển Đỏ.)
4. Biển trong văn hóa
- Nghĩa: "Sea" cũng có thể được sử dụng trong các biểu tượng văn hóa và nghệ thuật.
- Ví dụ:
- The sea represents freedom and mystery. (Biển tượng trưng cho tự do và bí ẩn.)
- The painting captures the beauty of the sea. (Bức tranh nắm bắt vẻ đẹp của biển.)
Ghi chú:
- "Sea" là một từ đa nghĩa, có thể có nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh.
- "Sea" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ mới, chẳng hạn như "seashell" (vỏ sò) hoặc "seafarer" (người đi biển).