Search
Từ "search" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "searc" có nghĩa là "tìm kiếm", "đi tìm". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "search":
1. Tìm kiếm thông tin, dữ liệu
- Nghĩa: Khi muốn chỉ hành động tìm kiếm thông tin, dữ liệu trên máy tính, internet hoặc trong tài liệu.
- Ví dụ:
- I searched the internet for information about the topic. (Tôi đã tìm kiếm thông tin về chủ đề này trên internet.)
- The police searched the suspect's house for evidence. (Cảnh sát đã lục soát nhà của nghi phạm để tìm bằng chứng.)
2. Tìm kiếm một thứ cụ thể
- Nghĩa: Khi muốn chỉ hành động tìm kiếm một thứ cụ thể, có thể là vật dụng, người hoặc địa điểm.
- Ví dụ:
- I'm searching for my keys. (Tôi đang tìm chìa khóa của mình.)
- They are searching for the missing child. (Họ đang tìm kiếm đứa trẻ bị mất tích.)
3. Khám phá, nghiên cứu
- Nghĩa: Khi muốn chỉ hành động khám phá, nghiên cứu một vấn đề, một lĩnh vực hoặc một ý tưởng nào đó.
- Ví dụ:
- Scientists are searching for a cure for cancer. (Các nhà khoa học đang tìm kiếm phương thuốc chữa ung thư.)
- The author searched for the meaning of life in his book. (Tác giả đã tìm kiếm ý nghĩa của cuộc sống trong cuốn sách của mình.)
Ghi chú:
- "Search" thường được sử dụng như một động từ, có thể đi kèm với các tân ngữ hoặc cụm từ bổ sung.
- "Search" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.
- "Search" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến chuyên ngành khoa học.