Skip to content

Season

"Season" trong tiếng Anh là một danh từ dùng để chỉ một trong bốn giai đoạn của năm, mỗi giai đoạn có những đặc điểm thời tiết và khí hậu riêng biệt.

Các mùa trong năm:

  • Spring: Mùa xuân
  • Summer: Mùa hè
  • Autumn (Fall): Mùa thu
  • Winter: Mùa đông

Sử dụng "season" trong câu:

  • We're expecting a mild winter this year. (Chúng ta dự đoán một mùa đông ấm áp trong năm nay.)
  • The best time to visit Japan is during the cherry blossom season. (Thời gian tốt nhất để đến thăm Nhật Bản là trong mùa hoa anh đào.)
  • He's a baseball player who is in his prime season. (Anh ấy là một cầu thủ bóng chày đang ở mùa giải đỉnh cao.)

Các cụm từ liên quan:

  • peak season: Mùa cao điểm
  • off-season: Mùa thấp điểm
  • seasonal: Thuộc về mùa, theo mùa
  • seasonal change: Thay đổi theo mùa
  • seasonal worker: Người lao động theo mùa

"Season" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, văn bản, và các tài liệu chuyên ngành.