Seat
Từ "seat" trong tiếng Anh có nghĩa là "ghế" hoặc "chỗ ngồi". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "seat":
1. Nghĩa là "ghế"
- Ví dụ:
- Please take a seat. (Hãy ngồi xuống.)
- The seat was very comfortable. (Cái ghế rất thoải mái.)
2. Nghĩa là "chỗ ngồi"
- Ví dụ:
- There are 100 seats in the theater. (Có 100 chỗ ngồi trong rạp hát.)
- I have a window seat on the plane. (Tôi có chỗ ngồi cạnh cửa sổ trên máy bay.)
3. Nghĩa là "sự ngồi"
- Ví dụ:
- The seat of government is in Washington, D.C. (Thủ đô của đất nước là ở Washington, D.C.)
- He was in the seat of power for many years. (Ông ấy đã nắm giữ quyền lực trong nhiều năm.)
4. Nghĩa là "vị trí"
- Ví dụ:
- The car was parked in a shady seat. (Chiếc xe được đậu ở một vị trí râm mát.)
- The company has a strong seat in the market. (Công ty có vị trí vững chắc trong thị trường.)
5. Nghĩa là "sự cung cấp chỗ ngồi"
- Ví dụ:
- The restaurant can seat 50 people. (Nhà hàng có thể chứa 50 người.)
- This bus can seat 40 passengers. (Xe buýt này có thể chở 40 hành khách.)
Ghi chú:
- Từ "seat" thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc ngồi.
- Từ "seat" có thể được dùng với các động từ như: take, find, reserve, etc.
- Từ "seat" cũng có thể được dùng như một động từ, có nghĩa là "cho ngồi".