Skip to content

Second

Từ "second" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seonda" có nghĩa là "sau", "thứ hai". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "second":

1. Chỉ thứ tự, vị trí

  • Nghĩa: Khi muốn nói về thứ tự, vị trí của một sự vật, sự việc trong một chuỗi.
  • Ví dụ:
    • The second time I saw him, he was wearing a hat. (Lần thứ hai tôi gặp anh ấy, anh ấy đội mũ.)
    • This is the second largest city in the country. (Đây là thành phố lớn thứ hai trong nước.)

2. Chỉ thời gian

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một khoảng thời gian ngắn, thường là một phần của một phút.
  • Ví dụ:
    • Wait a second, let me think. (Chờ một chút, để tôi suy nghĩ.)
    • The train will leave in ten seconds. (Tàu sẽ khởi hành trong 10 giây.)

3. Chỉ sự thay thế hoặc sự kế tiếp

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một sự vật, sự việc thay thế hoặc tiếp nối một sự vật, sự việc khác.
  • Ví dụ:
    • I’ll be right back, just a second. (Tôi sẽ quay lại ngay, chỉ một lát.)
    • Can I have a second helping of dessert? (Tôi có thể xin thêm một phần tráng miệng được không?)

4. Chỉ sự đồng ý, sự xác nhận

  • Nghĩa: Dùng để thể hiện sự đồng ý hoặc sự xác nhận một ý kiến, một lời đề nghị.
  • Ví dụ:
    • I second that motion. (Tôi đồng ý với đề nghị đó.)
    • That’s a second! (Đúng rồi!)

5. Chỉ sự dự phòng, sự thay thế

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một sự vật, sự việc dự phòng hoặc thay thế cho một sự vật, sự việc khác.
  • Ví dụ:
    • You should always have a second plan. (Bạn nên luôn có một kế hoạch dự phòng.)
    • I’ll take a second look at that report. (Tôi sẽ xem xét lại báo cáo đó.)

Ghi chú:

  • "Second" có thể được sử dụng như một danh từ, một tính từ hoặc một trạng từ.
  • "Second" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ phổ biến, ví dụ: "second chance", "second thought", "second nature".