Secondly
"Secondly" là một trạng từ được sử dụng để chỉ thứ tự thứ hai, thứ hai trong một danh sách hoặc trình tự các sự kiện. Nó thường được sử dụng để giới thiệu điểm thứ hai trong một lập luận hoặc bài luận.
Cách sử dụng:
Giữa hai điểm: "Secondly" được sử dụng để giới thiệu điểm thứ hai trong một danh sách, sau khi điểm đầu tiên đã được đưa ra.
- Ví dụ:
- "Firstly, it is important to consider the cost. Secondly, we need to think about the time involved."
- Ví dụ:
Trong một bài luận: "Secondly" có thể được sử dụng để giới thiệu một điểm bổ sung cho luận điểm chính của bài luận.
- Ví dụ:
- "One reason why the internet is so popular is that it offers a wide range of information. Secondly, the internet provides a platform for communication."
- Ví dụ:
Các điểm cần lưu ý:
- "Secondly" thường được sử dụng sau "Firstly" hoặc "First".
- "Secondly" có thể được sử dụng thay thế cho "Second".
- Lưu ý: "Secondly" là một từ formal.