Skip to content

Secret

Từ "secret" trong tiếng Anh là một tính từ, mang nhiều nghĩa, thường dùng để chỉ điều gì đó được giữ kín, không tiết lộ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "secret":

1. Điều bí mật, không được tiết lộ

  • Nghĩa: Chỉ điều gì đó được giữ kín, không được chia sẻ với người khác, thường là để bảo vệ thông tin hoặc mối quan hệ.
  • Ví dụ:
    • The government has a secret plan. (Chính phủ có một kế hoạch bí mật.)
    • She keeps her diary a secret. (Cô ấy giữ bí mật nhật ký của mình.)

2. Ẩn giấu, không thể nhìn thấy

  • Nghĩa: Chỉ điều gì đó được giấu kín, không thể nhìn thấy, thường là do bị che khuất hoặc ẩn đi.
  • Ví dụ:
    • The magician has a secret compartment in his hat. (Phù thủy có một ngăn bí mật trong mũ của mình.)
    • There’s a secret passage behind the bookshelf. (Có một lối đi bí mật đằng sau giá sách.)

3. Riêng tư, chỉ dành cho một nhóm người

  • Nghĩa: Chỉ điều gì đó chỉ dành cho một nhóm người nhất định, không được chia sẻ với những người khác.
  • Ví dụ:
    • The company has a secret meeting. (Công ty có một cuộc họp riêng.)
    • They have a secret society. (Họ có một hội kín.)

4. Được giữ bí mật, không được công bố

  • Nghĩa: Chỉ điều gì đó không được công khai, được giữ kín, thường là để bảo vệ danh tiếng hoặc thông tin nhạy cảm.
  • Ví dụ:
    • He kept his illness a secret from his family. (Anh ấy giữ bí mật bệnh tình của mình với gia đình.)
    • The identity of the witness is a secret. (Danh tính nhân chứng là một bí mật.)

5. Ẩn dụ, ẩn ý

  • Nghĩa: Chỉ điều gì đó được ẩn dụ, mang ý nghĩa sâu xa, không được nói ra trực tiếp.
  • Ví dụ:
    • She had a secret smile. (Cô ấy có một nụ cười bí ẩn.)
    • There’s a secret message in the painting. (Có một thông điệp bí mật trong bức tranh.)

Ghi chú:

  • "Secret" thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.
  • "Secret" có thể được dùng như một danh từ để chỉ điều gì đó được giữ kín.