Section
"Section" là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là "phần", "mục" hoặc "khu vực". Nó thường được sử dụng để chia một vật thể hoặc một khái niệm lớn thành những phần nhỏ hơn, dễ hiểu và quản lý hơn.
Cách sử dụng:
1. Chia một vật thể thành các phần:
- Ví dụ:
- The book is divided into three sections: Introduction, Body and Conclusion. (Cuốn sách được chia thành ba phần: Lời giới thiệu, Thân bài và Kết luận.)
- The city is divided into several sections, each with its own unique character. (Thành phố được chia thành nhiều khu vực, mỗi khu vực đều có nét đặc trưng riêng.)
2. Chia một khái niệm thành các mục:
- Ví dụ:
- The exam has three sections: reading, writing and speaking. (Bài kiểm tra có ba phần: đọc, viết và nói.)
- The article is divided into three sections: history, present situation and future perspectives. (Bài báo được chia thành ba phần: lịch sử, tình hình hiện tại và triển vọng trong tương lai.)
3. Chỉ định một khu vực:
- Ví dụ:
- The construction section is responsible for building new roads. (Khu vực xây dựng chịu trách nhiệm xây dựng đường mới.)
- The sports section of the newspaper is full of exciting stories. (Phần thể thao của tờ báo đầy những câu chuyện thú vị.)
4. Sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành:
- Ví dụ:
- The section of the code that you are looking for is on line 100. (Phần code mà bạn đang tìm kiếm nằm trên dòng 100.)
- The section of the building where the meeting will take place is on the second floor. (Phần tòa nhà nơi diễn ra cuộc họp nằm trên tầng hai.)
Ghi chú:
- "Section" có thể được sử dụng với các số đếm như "first section", "second section" để chỉ định thứ tự của các phần.
- "Section" cũng có thể được sử dụng với các danh từ khác để tạo thành các cụm danh từ, ví dụ như "cross-section", "section view".
"Section" là một từ thông dụng và đa dạng, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nắm vững cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.