Skip to content

Seem

"Seem" là một động từ trong tiếng Anh được dùng để thể hiện một sự việc hay một người nào đó có vẻ hoặc trông như thế nào. Nó thường được sử dụng để diễn đạt một ý kiến hoặc cảm nhận chủ quan về một điều gì đó.

Cách sử dụng "Seem"

"Seem" được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, thường kết hợp với:

  • Danh từ: The weather seems nice today. (Thời tiết trông đẹp hôm nay.)
  • Tính từ: She seems happy. (Cô ấy trông có vẻ vui.)
  • Danh động từ: He seems to be sleeping. (Anh ấy có vẻ đang ngủ.)
  • Mệnh đề: It seems that she is leaving. (Có vẻ như cô ấy đang rời đi.)
  • Cụm từ: The situation seems to be getting worse. (Tình hình có vẻ đang tệ đi.)

Các dạng của "Seem"

  • Hiện tại: seem
  • Quá khứ: seemed
  • Hiện tại phân từ: seeming
  • Quá khứ phân từ: seemed

Ví dụ

  • The restaurant seems popular. (Nhà hàng có vẻ đông khách.)
  • She seemed nervous. (Cô ấy có vẻ lo lắng.)
  • The flowers are seeming to wilt. (Hoa có vẻ đang héo.)
  • He seemed to be happy with the news. (Anh ấy có vẻ vui mừng với tin tức.)

Ghi chú

  • "Seem" thường đi kèm với từ "to be" để tạo thành một cấu trúc câu hoàn chỉnh.
  • "Seem" có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.
  • "Seem" có thể được sử dụng để diễn đạt một ý kiến chủ quan, thường dựa trên những quan sát hoặc cảm nhận của người nói.