Sell
Từ "sell" trong tiếng Anh có nghĩa là "bán" hoặc "để bán". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "sell":
1. Bán hàng hóa hoặc dịch vụ
- Nghĩa: Khi muốn nói về hành động trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ lấy tiền.
- Ví dụ:
- She sells clothes at the market. (Cô ấy bán quần áo ở chợ.)
- The company sells software to businesses. (Công ty bán phần mềm cho các doanh nghiệp.)
2. Thu hút sự chú ý hoặc tạo ấn tượng
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc tạo ra sự hấp dẫn hoặc sự thích thú cho người khác.
- Ví dụ:
- The new product is selling well. (Sản phẩm mới đang bán chạy.)
- The movie is selling out quickly. (Bộ phim đang được bán hết vé rất nhanh.)
3. Thuyết phục hoặc khiến ai đó chấp nhận
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc thuyết phục hoặc khiến ai đó đồng ý với ý kiến hoặc đề nghị của mình.
- Ví dụ:
- I tried to sell him on the idea, but he wasn't convinced. (Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy về ý tưởng đó, nhưng anh ấy không bị thuyết phục.)
- The lawyer sold the jury on the defendant's innocence. (Luật sư đã thuyết phục bồi thẩm đoàn về sự vô tội của bị cáo.)
4. Dùng để mô tả giá cả
- Nghĩa: Dùng để chỉ giá cả của một món hàng hoặc dịch vụ.
- Ví dụ:
- This house is selling for $500,000. (Ngôi nhà này được bán với giá 500.000 đô la.)
- The tickets are selling for $25 each. (Vé được bán với giá 25 đô la mỗi vé.)
5. Bán hết hoặc bán hết vé
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc bán hết hàng hoặc vé.
- Ví dụ:
- The concert is sold out. (Buổi hòa nhạc đã hết vé.)
- The store is sold out of milk. (Cửa hàng đã hết sữa.)
Ghi chú:
- Từ "sell" có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành các cụm động từ khác nhau, ví dụ như "sell out", "sell off", "sell through".
- Ngoài ra, "sell" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả việc truyền đạt hoặc thuyết phục một ý tưởng.