Send
"Send" trong tiếng Anh là một động từ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nó có nghĩa là "gửi" hoặc "giao". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "send":
1. Gửi thư, gói hàng
- Nghĩa: Gửi một vật gì đó cho ai đó thông qua dịch vụ bưu chính hoặc dịch vụ chuyển phát nhanh.
- Ví dụ:
- I sent a letter to my friend. (Tôi đã gửi một lá thư cho bạn của tôi.)
- They sent a package to my house. (Họ đã gửi một gói hàng đến nhà tôi.)
2. Gửi email, tin nhắn
- Nghĩa: Gửi thông điệp điện tử qua email hoặc tin nhắn.
- Ví dụ:
- I sent an email to my boss. (Tôi đã gửi một email cho sếp của tôi.)
- Did you send a text to your mom? (Bạn đã nhắn tin cho mẹ chưa?)
3. Gửi tín hiệu, thông điệp
- Nghĩa: Truyền đạt một thông điệp hoặc tín hiệu.
- Ví dụ:
- The smoke signals sent a message to the other tribe. (Khói tín hiệu đã gửi thông điệp đến bộ lạc khác.)
- The dog sent a signal that it was hungry. (Con chó đã gửi tín hiệu rằng nó đói.)
4. Gửi ai đó đến đâu đó
- Nghĩa: Đưa ai đó đến một nơi cụ thể bằng phương tiện giao thông.
- Ví dụ:
- I sent my son to school. (Tôi đã đưa con trai tôi đến trường.)
- She sent her husband to the store. (Cô ấy đã đưa chồng cô ấy đến cửa hàng.)
5. Gửi một thứ gì đó đến nơi nào đó
- Nghĩa: Di chuyển hoặc chuyển một vật gì đó đến một địa điểm cụ thể.
- Ví dụ:
- They sent the troops to the front line. (Họ đã gửi quân đội đến tuyến đầu.)
- The company sent its employees to a conference. (Công ty đã gửi nhân viên của mình đến một hội nghị.)
6. Gửi yêu cầu, lời đề nghị
- Nghĩa: Gửi một yêu cầu hoặc lời đề nghị.
- Ví dụ:
- I sent a request for a refund. (Tôi đã gửi yêu cầu hoàn tiền.)
- She sent a proposal to the client. (Cô ấy đã gửi một đề xuất cho khách hàng.)
7. Gửi lời chào, lời chúc
- Nghĩa: Gửi lời chào, lời chúc hoặc lời cảm ơn.
- Ví dụ:
- I sent my best wishes to her. (Tôi đã gửi lời chúc tốt đẹp nhất của tôi đến cô ấy.)
- He sent his regards to her family. (Anh ấy đã gửi lời chào hỏi của mình đến gia đình cô ấy.)
Ghi chú:
- "Send" thường đi kèm với một tân ngữ trực tiếp (object) để chỉ người hoặc vật được gửi.
- "Send" có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo ra các sắc thái nghĩa khác nhau, ví dụ như: send for, send out, send off, send back, send down, send up.