Skip to content

Sense

Từ "sense" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể chỉ cảm giác, ý thức, sự hiểu biết, hoặc khả năng nhận biết điều gì đó. Nó cũng có thể được sử dụng để miêu tả lượng hoặc mức độ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "sense":

1. Cảm giác

  • Nghĩa: Cảm giác là khả năng nhận biết hoặc phản ứng với kích thích từ môi trường xung quanh.
  • Ví dụ:
    • The sense of touch is one of the five senses. (Khả năng cảm nhận bằng xúc giác là một trong năm giác quan.)
    • I have a sense of unease about this situation. (Tôi có cảm giác không yên tâm về tình huống này.)

2. Ý thức, nhận thức

  • Nghĩa: Ý thức là khả năng hiểu biết, suy nghĩ và nhận thức về bản thân và thế giới xung quanh.
  • Ví dụ:
    • She has a strong sense of justice. (Cô ấy có ý thức mạnh mẽ về công lý.)
    • He lost his sense of direction. (Anh ấy bị mất phương hướng.)

3. Sự hiểu biết

  • Nghĩa: Sự hiểu biết là khả năng tiếp thu và hiểu được thông tin, kiến thức hoặc ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • I have a sense that something is wrong. (Tôi có linh cảm rằng có điều gì đó không ổn.)
    • This book gives you a sense of what it's like to live in another culture. (Cuốn sách này giúp bạn hiểu được cuộc sống trong một nền văn hóa khác.)

4. Khả năng nhận biết

  • Nghĩa: Khả năng nhận biết là khả năng phát hiện và phân biệt điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • Animals have a keen sense of smell. (Động vật có khứu giác nhạy bén.)
    • He has a good sense of humor. (Anh ấy có khiếu hài hước.)

5. Lượng hoặc mức độ

  • Nghĩa: Sử dụng để chỉ một lượng hoặc mức độ nhất định, thường được sử dụng với các động từ như "make", "have", "get".
  • Ví dụ:
    • This room needs a sense of light. (Căn phòng này cần nhiều ánh sáng hơn.)
    • I have a sense of accomplishment after finishing this project. (Tôi có cảm giác thành tựu sau khi hoàn thành dự án này.)

Ghi chú:

  • "Sense" có thể kết hợp với các danh từ hoặc cụm danh từ để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau. Ví dụ: "common sense" (lẽ thường), "sense of humour" (khiếu hài hước).
  • Tùy theo ngữ cảnh, "sense" có thể được dịch sang tiếng Việt theo nhiều cách khác nhau.