Skip to content

Sentence

1. Định nghĩa

"Sentence" là một đơn vị ngữ pháp hoàn chỉnh bao gồm chủ ngữ và vị ngữ, truyền đạt một ý tưởng hoặc câu lệnh hoàn chỉnh. Nó thường bắt đầu bằng một chữ cái hoa và kết thúc bằng một dấu chấm câu, chẳng hạn như dấu chấm, dấu chấm hỏi hoặc dấu chấm than.

2. Ví dụ

  • The cat sat on the mat. (Con mèo ngồi trên thảm.)
  • What is your name? (Tên bạn là gì?)
  • Help! (Cứu với!)

3. Loại câu

Có nhiều loại câu khác nhau, dựa trên mục đích giao tiếp:

  • Câu trần thuật: Cung cấp thông tin. (The cat sat on the mat.)
  • Câu nghi vấn: Đặt câu hỏi. (What is your name?)
  • Câu mệnh lệnh: Yêu cầu hành động. (Close the door.)
  • Câu cảm thán: Thể hiện cảm xúc. (Wow! That's amazing!)

4. Cấu trúc

Cấu trúc cơ bản của một câu thường bao gồm:

  • Chủ ngữ: Người hoặc vật thực hiện hành động.
  • Vị ngữ: Nói về hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

5. Lưu ý

  • Một câu có thể bao gồm các thành phần bổ sung như tân ngữ, trạng ngữ, tính từ, trạng từ,...
  • Một câu có thể chứa nhiều mệnh đề độc lập hoặc phụ thuộc.
  • Độ dài của một câu có thể thay đổi tùy theo mục đích giao tiếp.

6. Ứng dụng

Hiểu rõ khái niệm về câu và cấu trúc của nó là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh. Nó giúp bạn:

  • Hiểu rõ nội dung của một đoạn văn.
  • Viết các câu chính xác và mạch lạc.
  • Nói một cách tự tin và rõ ràng.

Bằng cách làm chủ kiến thức về "sentence", bạn sẽ nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh của mình.