Separate
Từ "separate" trong tiếng Anh có nghĩa là "tách rời", "riêng biệt". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "separare", có nghĩa là "chia tách", "phân chia". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "separate":
1. Chỉ sự tách rời, phân chia
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc chia tách, phân biệt hai hoặc nhiều đối tượng, vật thể hoặc ý tưởng.
- Ví dụ:
- Please separate the eggs. (Làm ơn tách lòng đỏ và lòng trắng trứng.)
- The two groups were separated by a fence. (Hai nhóm bị ngăn cách bởi một hàng rào.)
2. Chỉ sự độc lập, riêng biệt
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự độc lập, riêng biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, vật thể hoặc ý tưởng.
- Ví dụ:
- The two bedrooms are separate. (Hai phòng ngủ tách biệt.)
- They have separate opinions on this issue. (Họ có quan điểm riêng về vấn đề này.)
3. Chỉ sự tách rời theo thời gian hoặc khoảng cách
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc tách rời theo thời gian hoặc khoảng cách.
- Ví dụ:
- We will have a separate meeting tomorrow. (Chúng ta sẽ có cuộc họp riêng vào ngày mai.)
- The house is located in a separate area. (Ngôi nhà nằm ở một khu vực riêng biệt.)
4. Chỉ việc phân loại, phân loại
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc phân loại, phân loại các đối tượng, vật thể hoặc ý tưởng theo một tiêu chí nhất định.
- Ví dụ:
- Separate the dirty clothes from the clean ones. (Tách quần áo bẩn ra khỏi quần áo sạch.)
- We need to separate the tasks into different categories. (Chúng ta cần phân loại các nhiệm vụ vào các danh mục khác nhau.)
5. Chỉ trạng thái riêng biệt, tách biệt
- Nghĩa: Dùng để chỉ trạng thái riêng biệt, tách biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, vật thể hoặc ý tưởng.
- Ví dụ:
- They live in separate apartments. (Họ sống trong những căn hộ riêng biệt.)
- The two teams are separate entities. (Hai đội là hai thực thể riêng biệt.)
Ghi chú:
- "Separate" có thể là một động từ, một tính từ hoặc một danh từ.
- "Separate" thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.