Skip to content

Serious

Từ "serious" trong tiếng Anh có nghĩa là "nghiêm trọng", "trầm trọng" hoặc "nghiêm túc". Từ này được sử dụng để miêu tả một thứ gì đó có khả năng gây ra hậu quả tiêu cực hoặc cần được chú ý nghiêm túc.

1. Diễn tả tính chất nghiêm trọng, trầm trọng

  • Nghĩa: Sử dụng khi muốn nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hoặc trầm trọng của một vấn đề, tình huống hoặc sự việc.
  • Ví dụ:
    • This is a serious problem. (Đây là một vấn đề nghiêm trọng.)
    • He has a serious illness. (Anh ấy mắc một căn bệnh nghiêm trọng.)

2. Diễn tả sự nghiêm túc, tập trung

  • Nghĩa: Diễn tả thái độ nghiêm túc, tập trung và có trách nhiệm đối với một việc nào đó.
  • Ví dụ:
    • She is a serious student. (Cô ấy là một học sinh nghiêm túc.)
    • He takes his job very seriously. (Anh ấy rất nghiêm túc với công việc của mình.)

3. Diễn tả sự nguy hiểm tiềm ẩn

  • Nghĩa: Khi muốn cảnh báo về nguy hiểm tiềm ẩn hoặc nguy cơ có thể xảy ra.
  • Ví dụ:
    • The situation is serious. (Tình hình rất nghiêm trọng.)
    • There are serious consequences if you don’t obey the rules. (Sẽ có hậu quả nghiêm trọng nếu bạn không tuân thủ luật lệ.)

4. Diễn tả tính chất cần được chú ý

  • Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh rằng một vấn đề, tình huống hoặc sự việc cần được chú ý và giải quyết một cách nghiêm túc.
  • Ví dụ:
    • We need to take this matter seriously. (Chúng ta cần phải xem xét vấn đề này một cách nghiêm túc.)
    • The government is taking this threat seriously. (Chính phủ đang xem xét mối đe dọa này một cách nghiêm túc.)

Ghi chú:

  • Từ "serious" có thể được dùng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ.
  • Nó cũng có thể được dùng như một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
  • "Serious" thường đi kèm với các từ như "consequences", "problem", "illness", "matter", "threat", "situation".