Skip to content

Serve

1. Phục vụ, cung cấp

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc cung cấp một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự giúp đỡ cho ai đó.
  • Ví dụ:
    • Restaurants serve food and drinks. (Nhà hàng phục vụ đồ ăn và đồ uống.)
    • He serves coffee to the customers. (Anh ấy phục vụ cà phê cho khách hàng.)
    • This website serves as a platform for artists to showcase their work. (Trang web này là một nền tảng cho các nghệ sĩ trưng bày tác phẩm của họ.)

2. Làm việc, phục vụ

  • Nghĩa: Dùng để nói về việc làm việc cho một tổ chức, cơ quan, hoặc cá nhân.
  • Ví dụ:
    • She serves in the army. (Cô ấy phục vụ trong quân đội.)
    • He serves as the CEO of the company. (Anh ấy làm CEO của công ty.)
    • The judge serves the community. (Thẩm phán phục vụ cộng đồng.)

3. Nắm giữ một chức vụ, vai trò

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả việc ai đó đảm nhận một vai trò hoặc chức vụ cụ thể.
  • Ví dụ:
    • She serves as the president of the club. (Cô ấy làm chủ tịch của câu lạc bộ.)
    • The minister serves the people. (Bộ trưởng phục vụ nhân dân.)
    • The king serves as the head of state. (Vua là nguyên thủ quốc gia.)

4. Được sử dụng cho mục đích nào đó

  • Nghĩa: Dùng để chỉ vật dụng hoặc sản phẩm được sử dụng cho mục đích cụ thể.
  • Ví dụ:
    • This knife serves to cut meat. (Con dao này được dùng để cắt thịt.)
    • This tool serves to repair computers. (Cái dụng cụ này được dùng để sửa chữa máy tính.)
    • This room serves as a library. (Căn phòng này được sử dụng làm thư viện.)

5. Báo hiệu, phục vụ cho việc gì đó

  • Nghĩa: Diễn tả việc một sự kiện hoặc hành động báo hiệu, hoặc phục vụ cho việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • The explosion served as a warning. (Vụ nổ là một lời cảnh báo.)
    • The concert served to raise funds for charity. (Buổi hòa nhạc được tổ chức để gây quỹ từ thiện.)
    • The meeting served to discuss the project. (Cuộc họp được tổ chức để thảo luận về dự án.)

Ghi chú:

  • "Serve" có thể được dùng với nhiều loại ngữ pháp khác nhau, như:

    • Serve + danh từ: "Serve coffee" (Phục vụ cà phê)
    • Serve + danh từ + to + danh từ: "Serve coffee to the customers" (Phục vụ cà phê cho khách hàng)
    • Serve + as + danh từ: "Serve as the CEO" (Làm CEO)
  • "Serve" là một động từ rất đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh cụ thể để xác định nghĩa chính xác của từ.