Skip to content

Seven

"Seven" là từ tiếng Anh để chỉ số 7. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, ví dụ như:

  • Số đếm: 1, 2, 3, 4, 5, 6, seven, 8, 9, 10...
  • Số thứ tự: first, second, third, fourth, fifth, sixth, seventh, eighth, ninth, tenth...
  • Ngày tháng: the seventh of June
  • Giờ giấc: seven o'clock
  • Số lượng: There are seven people in the room.

Ngoài ra, "seven" còn được sử dụng trong các thành ngữ và cụm từ tiếng Anh như:

  • Seven seas: bảy đại dương
  • Seven wonders of the world: bảy kỳ quan thế giới
  • Seven deadly sins: bảy tội lỗi chết người
  • Seventh heaven: hạnh phúc tột bậc
  • A stitch in time saves seven: phòng bệnh hơn chữa bệnh
  • Seven years' itch: chứng ngứa ngáy trong hôn nhân sau 7 năm