Skip to content

Seventeen

'Seventeen' là số đếm trong tiếng Anh đại diện cho số 17. Đây là cách viết số 17 trong tiếng Anh.

Cách sử dụng:

  • Số đếm: "Seventeen" được sử dụng để đếm và biểu thị số lượng. Ví dụ:

    • There are seventeen students in the classroom. (Có 17 học sinh trong lớp học.)
    • I have seventeen apples in my bag. (Tôi có 17 quả táo trong túi của tôi.)
  • Năm: "Seventeen" được sử dụng để chỉ năm. Ví dụ:

    • I was born in nineteen seventeen. (Tôi sinh năm 1917.)
    • The year seventeen hundred and seventy six. (Năm 1776.)
  • Giờ: "Seventeen" có thể được sử dụng để chỉ giờ trong ngày. Ví dụ:

    • It's seventeen o'clock. (Bây giờ là 5 giờ chiều.)
    • I woke up at seventeen hundred hours. (Tôi thức dậy lúc 5 giờ chiều.)
  • Tuổi: "Seventeen" có thể được sử dụng để chỉ tuổi tác. Ví dụ:

    • She is seventeen years old. (Cô ấy 17 tuổi.)
    • He turned seventeen last month. (Anh ấy tròn 17 tuổi vào tháng trước.)

Ghi chú:

  • "Seventeen" được viết liền, không có dấu cách giữa "seven" và "teen".
  • Khi viết số 17, ta có thể viết "17" hoặc "seventeen".

Ví dụ:

  • The restaurant has seventeen tables. (Nhà hàng có 17 cái bàn.)
  • She is seventeen years old, but she looks older. (Cô ấy 17 tuổi, nhưng trông cô ấy già hơn.)
  • We arrived at seventeen hundred hours. (Chúng tôi đến lúc 5 giờ chiều.)