Skip to content

Seventy

"Seventy" là số đếm trong tiếng Anh, tương ứng với số 70.

Cách sử dụng:

  • Số đếm đơn thuần: "Seventy" được sử dụng để biểu thị số lượng 70. Ví dụ: "There are seventy people in the room." (Có 70 người trong phòng.)
  • Kết hợp với danh từ: "Seventy" được kết hợp với danh từ để chỉ số lượng cụ thể. Ví dụ: "Seventy books" (70 cuốn sách), "seventy years" (70 năm).
  • Kết hợp với các từ chỉ đơn vị: "Seventy" có thể kết hợp với các từ chỉ đơn vị như "dollars", "miles", "kilometers", "pounds" để chỉ số lượng cụ thể. Ví dụ: "seventy dollars" (70 đô la), "seventy miles" (70 dặm), "seventy kilometers" (70 km).

Ghi chú:

  • "Seventy" không có dạng số nhiều.
  • Cách phát âm của "seventy" là /ˈsɛvnti/.

Ví dụ:

  • There are seventy students in the class. (Có 70 học sinh trong lớp.)
  • I have been living here for seventy years. (Tôi đã sống ở đây được 70 năm.)
  • The distance between the two cities is seventy kilometers. (Khoảng cách giữa hai thành phố là 70 km.)
  • The price of the car is seventy thousand dollars. (Giá xe hơi là 70.000 đô la.)