Skip to content

Shake

Từ "shake" trong tiếng Anh có nghĩa là "rung", "lắc". Nó là một động từ phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "shake":

1. Rung, lắc

  • Nghĩa: Diễn tả hành động rung lắc một vật gì đó.
  • Ví dụ:
    • Shake the bottle before you drink it. (Lắc chai trước khi uống.)
    • She shook her head in disagreement. (Cô ấy lắc đầu phản đối.)

2. Làm cho rung chuyển

  • Nghĩa: Diễn tả hành động làm cho một vật hoặc người bị rung chuyển mạnh.
  • Ví dụ:
    • The earthquake shook the city. (Động đất đã làm rung chuyển thành phố.)
    • The news shook her to the core. (Tin tức đó đã làm cô ấy sốc.)

3. Chào hỏi

  • Nghĩa: Diễn tả hành động bắt tay hoặc chào hỏi ai đó bằng cách lắc tay.
  • Ví dụ:
    • They shook hands after the meeting. (Họ bắt tay nhau sau cuộc họp.)
    • He shook her hand warmly. (Anh ấy bắt tay cô ấy một cách nồng nhiệt.)

4. Loại bỏ

  • Nghĩa: Diễn tả hành động loại bỏ một thứ gì đó khỏi một vật.
  • Ví dụ:
    • Shake the dust out of your shoes. (Rung bụi ra khỏi giày của bạn.)
    • Shake off the water before you go inside. (Rung nước ra trước khi bạn vào.)

5. Làm cho lung lay

  • Nghĩa: Diễn tả hành động làm cho một vật hoặc người bị lung lay.
  • Ví dụ:
    • The wind shook the trees. (Gió làm rung chuyển cây cối.)
    • The news shook his confidence. (Tin tức đó làm lung lay niềm tin của anh ấy.)

6. Cố gắng thoát khỏi một điều gì đó

  • Nghĩa: Diễn tả hành động cố gắng thoát khỏi một tình huống khó khăn.
  • Ví dụ:
    • She shook off her fear and went on. (Cô ấy đã thoát khỏi nỗi sợ hãi và tiếp tục.)
    • He tried to shake off the memory. (Anh ấy đã cố gắng thoát khỏi ký ức đó.)

7. Nói chuyện với ai đó về một vấn đề

  • Nghĩa: Diễn tả hành động nói chuyện với ai đó để giải quyết một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • You need to shake this problem off with your boss. (Bạn cần nói chuyện với ông chủ của bạn về vấn đề này.)
    • Let’s shake this out before we get too deep into it. (Hãy nói chuyện rõ ràng về điều này trước khi chúng ta đi sâu vào nó.)

Ghi chú:

  • "Shake" có thể được sử dụng với các giới từ như "off", "out", "down", "up" để tạo ra những cụm động từ với những nghĩa khác nhau.
  • "Shake" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh trang trọng và tiếng Anh thông tục.