Skip to content

Shall

Từ "shall" trong tiếng Anh là một trợ động từ, thường được sử dụng để diễn đạt ý muốn, dự định, lời hứa hoặc sự bắt buộc. Nó thường đi kèm với động từ chính để tạo thành một thì động từ.

1. Diễn đạt ý muốn, dự định

  • Nghĩa: "Shall" có thể được dùng để diễn đạt ý muốn, dự định của người nói.
  • Ví dụ:
    • What shall we do today? (Hôm nay chúng ta sẽ làm gì?)
    • I shall go to the library later. (Tôi sẽ đến thư viện sau.)

2. Diễn đạt lời hứa, sự cam kết

  • Nghĩa: "Shall" có thể được dùng để diễn đạt lời hứa, sự cam kết của người nói.
  • Ví dụ:
    • I shall always be there for you. (Tôi sẽ luôn ở bên cạnh bạn.)
    • We shall help you with your project. (Chúng tôi sẽ giúp bạn với dự án của bạn.)

3. Diễn đạt sự bắt buộc, mệnh lệnh

  • Nghĩa: "Shall" cũng có thể được dùng để diễn đạt sự bắt buộc, mệnh lệnh, đặc biệt trong ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý.
  • Ví dụ:
    • You shall not steal. (Ngươi không được ăn trộm.)
    • The witness shall tell the truth. (Người làm chứng phải nói sự thật.)

4. Diễn đạt sự chắc chắn, dự đoán

  • Nghĩa: "Shall" đôi khi được dùng để diễn đạt sự chắc chắn, dự đoán về một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Ví dụ:
    • It shall rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.)
    • The sun shall rise in the east. (Mặt trời sẽ mọc ở hướng đông.)

5. Dùng trong câu hỏi

  • Nghĩa: "Shall" được dùng trong câu hỏi để diễn đạt sự lịch sự, đề nghị hoặc yêu cầu.
  • Ví dụ:
    • Shall I open the door for you? (Tôi có nên mở cửa cho bạn không?)
    • Shall we have dinner together tonight? (Tối nay chúng ta ăn tối cùng nhau nhé?)

Ghi chú:

  • Trong tiếng Anh hiện đại, "shall" được sử dụng ít hơn so với "will" nhưng vẫn có thể được dùng trong những ngữ cảnh nhất định.
  • "Shall" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc nghi thức.