Shape
Từ "shape" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sċeap" có nghĩa là "hình dạng", "hình dáng". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "shape":
1. Chỉ hình dạng, hình dáng
- Nghĩa: Khi muốn nói về hình dạng của một vật thể hoặc một sự vật.
- Ví dụ:
- The table is round in shape. (Cái bàn có hình tròn.)
- The cloud is shaped like a heart. (Cái mây có hình trái tim.)
2. Chỉ sự định hình, tạo hình
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc định hình, tạo hình cho một vật hoặc một sự vật.
- Ví dụ:
- The sculptor shaped the clay into a beautiful statue. (Nhà điêu khắc tạo hình đất sét thành một bức tượng đẹp.)
- They shaped the metal into a useful tool. (Họ định hình kim loại thành một công cụ hữu ích.)
3. Chỉ sự ảnh hưởng, tác động
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự ảnh hưởng, tác động của một yếu tố nào đó lên một vật hoặc một sự vật.
- Ví dụ:
- The new law shaped the future of the industry. (Luật mới đã định hình tương lai của ngành công nghiệp.)
- The events of the past year have shaped our lives. (Những sự kiện trong năm qua đã định hình cuộc sống của chúng ta.)
4. Chỉ sự phát triển, tiến triển
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự phát triển, tiến triển của một sự việc hoặc một người.
- Ví dụ:
- The project is starting to shape up nicely. (Dự án bắt đầu có tiến triển tốt đẹp.)
- He’s shaping up to be a great leader. (Anh ấy đang phát triển để trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)
5. Chỉ sự phù hợp, sự tương thích
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự phù hợp, sự tương thích giữa hai hoặc nhiều yếu tố.
- Ví dụ:
- This design doesn’t shape up with our company’s image. (Thiết kế này không phù hợp với hình ảnh của công ty chúng tôi.)
- The two pieces of furniture shape up well together. (Hai món đồ nội thất phù hợp với nhau.)
Ghi chú:
- "Shape" thường đóng vai trò như một danh từ.
- "Shape" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.