Share
Từ "share" trong tiếng Anh có nghĩa là chia sẻ, cùng sử dụng hoặc cùng hưởng. Nó là một từ rất phổ biến và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1. Chia sẻ một cái gì đó với ai đó:
- Nghĩa: Chia sẻ một vật, một ý tưởng, một thông tin, một trải nghiệm... với người khác.
- Ví dụ:
- Can you share your lunch with me? (Bạn có thể chia sẻ bữa trưa với tôi không?)
- She shared her secrets with her best friend. (Cô ấy chia sẻ bí mật của mình với bạn thân.)
- He shared his knowledge with the students. (Anh ấy chia sẻ kiến thức của mình với học sinh.)
2. Cùng sử dụng hoặc cùng hưởng:
- Nghĩa: Chỉ việc sử dụng chung một thứ gì đó hoặc cùng hưởng một cái gì đó.
- Ví dụ:
- We share a room together. (Chúng tôi cùng ở một phòng.)
- They share the same interests. (Họ có chung sở thích.)
- We share the responsibility for the project. (Chúng tôi cùng chịu trách nhiệm cho dự án.)
3. Chia sẻ thông tin trên mạng xã hội:
- Nghĩa: Đăng thông tin, bài viết, hình ảnh... lên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter... để mọi người có thể xem.
- Ví dụ:
- She shared a photo of her new car on Facebook. (Cô ấy đăng ảnh chiếc xe mới của mình lên Facebook.)
- He shared a video of his trip to Paris on YouTube. (Anh ấy đăng video về chuyến du lịch Paris của mình lên YouTube.)
4. Chia sẻ cổ phiếu:
- Nghĩa: Mua bán cổ phiếu của một công ty.
- Ví dụ:
- He decided to share his company's stock with his employees. (Anh ấy quyết định chia sẻ cổ phiếu công ty với nhân viên của mình.)
5. Chia sẻ quyền sở hữu:
- Nghĩa: Hai người hoặc nhiều người cùng sở hữu một thứ gì đó, cùng hưởng lợi từ nó.
- Ví dụ:
- They share ownership of the house. (Họ cùng sở hữu ngôi nhà đó.)
Ghi chú:
- "Share" có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau: hiện tại, quá khứ, tương lai.
- "Share" có thể đi kèm với các giới từ như "with", "in", "on"... để tạo thành những cụm từ có ý nghĩa khác nhau.