Skip to content

Sheet

Từ "sheet" trong tiếng Anh có nghĩa là "tấm", "miếng", "tờ", "bản". Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật chất đến trừu tượng.

1. Vật liệu

  • Nghĩa: "Sheet" có thể dùng để chỉ một tấm vật liệu phẳng, mỏng.
  • Ví dụ:
    • a sheet of paper (một tờ giấy)
    • a sheet of metal (một tấm kim loại)
    • a sheet of ice (một lớp băng)

2. Tờ giấy

  • Nghĩa: "Sheet" có thể dùng để chỉ một tờ giấy, thường là giấy khổ lớn.
  • Ví dụ:
    • a sheet of music (một bản nhạc)
    • a sheet of graph paper (một tờ giấy kẻ ô)
    • a sheet of stamps (một tờ tem)

3. Giường

  • Nghĩa: "Sheet" có thể dùng để chỉ tấm ga trải giường.
  • Ví dụ:
    • change the sheets (đổi ga trải giường)
    • a fitted sheet (tấm ga trải giường có chun)
    • a flat sheet (tấm ga trải giường không chun)

4. Bảng tính

  • Nghĩa: Trong tin học, "sheet" có thể dùng để chỉ một bảng tính trong phần mềm bảng tính như Microsoft Excel hoặc Google Sheets.
  • Ví dụ:
    • create a new sheet (tạo một bảng tính mới)
    • edit the sheet (chỉnh sửa bảng tính)
    • delete a sheet (xóa bảng tính)

5. Tấm chắn

  • Nghĩa: "Sheet" có thể dùng để chỉ tấm chắn, thường là tấm chắn nắng hoặc tấm chắn mưa.
  • Ví dụ:
    • a sheet of plastic (một tấm nhựa)
    • a sheet of canvas (một tấm bạt)

6. Cái gì đó được trải ra

  • Nghĩa: "Sheet" có thể dùng để chỉ bất kỳ thứ gì được trải ra thành một lớp phẳng.
  • Ví dụ:
    • a sheet of water (một lớp nước)
    • a sheet of snow (một lớp tuyết)
    • a sheet of lightning (tia chớp)

7. Bảng dữ liệu

  • Nghĩa: "Sheet" có thể dùng để chỉ một bảng dữ liệu được tổ chức theo hàng và cột.
  • Ví dụ:
    • a spreadsheet (bảng tính)
    • a data sheet (bảng dữ liệu)

Ghi chú:

  • "Sheet" thường đi kèm với một danh từ khác để tạo thành cụm danh từ.
  • "Sheet" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào cách sử dụng cụ thể.