Shoe
Từ "shoe" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scōh" có nghĩa là "giày". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "shoe":
1. Giày
- Nghĩa: "Shoe" là một vật dụng được mang trên chân để bảo vệ và trang trí cho bàn chân.
- Ví dụ:
- I bought a new pair of shoes yesterday. (Tôi đã mua một đôi giày mới ngày hôm qua.)
- My shoes are too small. (Giày của tôi quá nhỏ.)
2. Bộ phận của máy móc
- Nghĩa: Trong một số trường hợp, "shoe" có thể được dùng để chỉ một bộ phận giống hình giày trong máy móc.
- Ví dụ:
- The brake shoe is worn out. (Má phanh đã bị mòn.)
- The shoe of the sewing machine needs to be replaced. (Cần thay bộ phận hình giày của máy may.)
3. Thuật ngữ chuyên ngành
- Nghĩa: "Shoe" có thể được sử dụng trong một số thuật ngữ chuyên ngành, như "shoebox" (hộp giày), "horseshoe" (giày ngựa).
- Ví dụ:
- The company's office is located in a shoebox. (Văn phòng của công ty nằm trong một tòa nhà nhỏ.)
- The blacksmith made a new horseshoe for the horse. (Thợ rèn đã làm một cái giày ngựa mới cho con ngựa.)
Ghi chú:
- "Shoe" là một danh từ đếm được, có thể được sử dụng ở dạng số ít (shoe) hoặc số nhiều (shoes).
- "Shoe" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành những cụm từ và thành ngữ phong phú.