Skip to content

Shop

"Shop" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "scop". Ban đầu, nó đề cập đến một người làm việc hoặc một người chuyên nghiệp, nhưng ý nghĩa đã phát triển qua nhiều thế kỷ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "shop":

1. Danh từ: Cửa hàng, tiệm

  • Nghĩa: Nơi bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Ví dụ:
    • I went to the grocery shop to buy some milk. (Tôi đến cửa hàng tạp hóa để mua sữa.)
    • He works at a shoe shop. (Anh ấy làm việc ở một cửa hàng giày.)

2. Danh từ: Nơi làm việc

  • Nghĩa: Nơi thực hiện một công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể.
  • Ví dụ:
    • The mechanic’s shop is located on the corner. (Cửa hàng của thợ máy nằm ở góc phố.)
    • She works at a beauty shop. (Cô ấy làm việc ở một tiệm làm đẹp.)

3. Động từ: Mua sắm

  • Nghĩa: Mua hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Ví dụ:
    • I like to shop for clothes online. (Tôi thích mua quần áo trực tuyến.)
    • She’s going to shop for a new car. (Cô ấy sẽ đi mua xe hơi mới.)

4. Động từ: Làm việc

  • Nghĩa: Làm việc trong một cửa hàng hoặc ở một nơi nào đó.
  • Ví dụ:
    • She shops at the bakery. (Cô ấy làm việc ở tiệm bánh.)
    • He shops for a living. (Anh ấy kiếm sống bằng việc làm việc.)

5. Cụm từ: Shop around

  • Nghĩa: So sánh giá cả và chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ ở nhiều nơi khác nhau trước khi mua.
  • Ví dụ:
    • I always shop around for the best deals. (Tôi luôn so sánh giá để tìm được ưu đãi tốt nhất.)
    • It’s a good idea to shop around before you buy a car. (Nên so sánh giá trước khi mua xe là một ý tưởng hay.)

Ghi chú:

  • "Shop" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Nó thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những ý nghĩa cụ thể hơn.
  • "Shop" là một từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.